Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugleman




fugleman
['fu:glmæn]
danh từ
(quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
người lãnh đạo, người tổ chức
người phát ngôn


/'fu:glmæn/

danh từ
(quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
người lânh đạo, người tổ chức
người phát ngôn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.