Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuel



/fjuəl/

danh từ

chất đốt, nhiên liệu

cái khích động

!to add fuel to the flames (to the fire)

lửa cháy đổ thêm dầu

ngoại động từ

cung cấp chất đốt

    to fuel a ship cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

nội động từ

lấy chất đốt (tàu...)


Related search result for "fuel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.