Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fritz




fritz
[frits]
danh từ
to be on the fritz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa
(Fritz) (từ lóng) người Đức


/frits/

danh từ
to be on the fritz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa
(Fritz) (từ lóng) người Đức

Related search result for "fritz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.