Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fourth



/'fɔ:θ/

tính từ

thứ tư, thứ bốn

danh từ

một phần tư

người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)

(âm nhạc) quãng bốn

(số nhiều) hàng hoá loại bốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fourth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.