Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fountain





fountain
['fauntin]
danh từ
suối nước, nguồn sông
vòi nước, vòi phun (công viên)
máy nước
bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
(nghĩa bóng) nguồn
the fountain of truth
nguồn chân lý


/'fauntin/

danh từ
suối nước, nguồn sông
vòi nước, vòi phun (công viên)
máy nước
bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
(nghĩa bóng) nguồn
the fountain of truth nguồn chân lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fountain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.