Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foul play




foul+play
['faul'plei]
danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc


/'faul'plei/

danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc

Related search result for "foul play"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.