Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formation



/fɔ:'meiʃn/

danh từ

sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên

    the formation of character sự hình thành tính nết

hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu

(quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)

(địa lý,ddịa chất) thành hệ

(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.