Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forficate




forficate
['fɔ:fikit]
tính từ
(động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)


/'fɔ:fikit/

tính từ
(động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.