Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forewarn


/fɔ:'wɔ:n/

ngoại động từ

cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước

    to forewarn somebody against something báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì

!forewarn is forermed

(xem) forearm


Related search result for "forewarn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.