Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foramina




foramina
Xem foramen


/fɔ'reimen/

danh từ, số nhiều foramina
(sinh vật học) lỗ

Related search result for "foramina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.