Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folk



/fouk/

danh từ, (thường) số nhiều

người

    old folk người già

    country folk người nông thôn

(số nhiều) (thông tục) người thân thuộc

    one's folks họ hàng thân thuộc

    the old folks at home cha mẹ ông bà

(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian

!idle folks lack no excuses

(tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.