Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flyman




flyman
['flaimən]
danh từ
(sân khấu) người kéo màn, người kéo phông
(từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã


/flyman/

danh từ
(sân khấu) người kéo màn, người kéo phông
(từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã

Related search result for "flyman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.