Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-by-night




fly-by-night
['flaibai'nait]
danh từ, số nhiều là fly-by-nights
người dọn nhà đêm để trốn nợ; kẻ trốn nợ; kẻ không đáng tin cậy
tính từ
không trung thực; không đáng tin cậy (nhất là trong việc kinh doanh)
a fly-by-night company
một công ty không đáng tin cậy

[fly-by-night]
saying && slang
bad, dishonest, not to be trusted
He put his money in a fly-by-night company and lost it all.


/fly-by-night/

danh từ
người hay đi chơi đêm
người dọn nhà đêm (để trốn nợ)

Related search result for "fly-by-night"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.