Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flounder





flounder
['flaundə]
danh từ
(động vật học) cá bơn
sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
nội động từ
lúng túng, nhầm lẫn
loạng choạng, thì thụp


/flounder/

danh từ
(động vật học) cá bơn

danh từ
sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

nội động từ
lúng tung, nhầm lẫn
loạng choạng, thì thụp

Related search result for "flounder"
  • Words contain "flounder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vấp cá bơn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.