Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flex


/flex/

danh từ

(điện học) dây mềm

ngoại động từ

làm cong, uốn cong

nội động từ

cong lại; gập lại (cánh tay)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.