Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flesh-wound




flesh-wound
['fle∫wu:nd]
danh từ
vết thương phần mềm, vết thương nông


/flesh-wound/

danh từ
vết thương phần mềm, vết thương nông

Related search result for "flesh-wound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.