Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flavor




flavor
['fleivə]
Cách viết khác:
flavour
['fleivə]
như flavour


/'fleivə/

danh từ (flavor) /'fleivə/
vị ngon, mùi thơm; mùi vị
sweets with different flavour kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
(nghĩa bóng) hương vị phảng phất
a newspapers story with a flavour of romance chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết

ngoại động từ
cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
to flavour soup with onions cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
(nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flavor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.