Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flask



/flɑ:sk/

danh từ

túi đựng thuốc súng

bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)

chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)

hũ rượu có vỏ mây đan

(kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn


Related search result for "flask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.