Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishmonger





fishmonger
['fi∫,mʌηgə]
danh từ
người bán cá, người buôn cá


/'fiʃ,mʌɳgə/

danh từ
người bán cá, người buôn cá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.