Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-slice




fish-slice
['fi∫slais]
danh từ
dao lạng cá (ở bàn ăn)
cái xẻng trở cá (nhà bếp)


/'fiʃslais/

danh từ
dao lạng cá (ở bàn ăn)
cái xẻng trở cá (nhà bếp)

Related search result for "fish-slice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.