Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-class




first-class
['fə:st'klɑ:s]
danh từ
nhóm người hơn hẳn mọi người
số vật tốt hơn cả
hạng nhất (xe lửa...)
hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
tính từ
loại một, loại nhất
a first-class hotel
khách sạn loại nhất
phó từ
bằng vé hạng nhất
to travel first-class
đi vé hạng nhất


/'fə:st'klɑ:s/

danh từ
nhóm người hơn hẳn mọi người
số vật tốt hơn cả
hạng nhất (xe lửa...)
hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)

tính từ
loại một, loại nhất
a first-class hotel khách sạn loại nhất

phó từ
bằng vé hạng nhất
to reavel first-class đi vé hạng nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "first-class"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.