Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firearm





danh từ
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
to carry firearms mang súng



firearm
['faiə'ɑ:m]
danh từ
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
to carry firearms
mang súng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.