Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-alarm




fire-alarm
['faiərə,lɑ:m]
danh từ
tiếng còi báo động cháy
báo động cháy


/'faiərə,lɑ:m/

danh từ
tiếng còi báo động cháy
báo động cháy

Related search result for "fire-alarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.