Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fir




fir
[fə:]
danh từ
(thực vật học) cây linh sam, cây thông ((cũng) fir tree)
gỗ linh sam


/fə:/

danh từ
(thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)
gỗ linh sam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.