Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
file-rail




file-rail
['faifreil]
danh từ
(hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính


/'faifreil/

danh từ
(hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính

Related search result for "file-rail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.