Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiery


/'faiəri/

tính từ

ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa

    a fiery sun mặt trời đổ lửa

nảy lửa

    fiery eyes đôi mắt nảy lửa

mang lửa (tên đạn)

như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa

dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)

cay nồng

    a fiery taste vị cay nồng

nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng

    fiery nature tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng

hăng, sôi nổi, nồng nhiệt

    a fiery horse con ngựa hăng

    fiery words những lời nói sôi nổi

viêm tấy (chỗ đau vết thương)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.