Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetcher




fetcher
['fet∫ə]
danh từ
fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi nhử, bã


/'fetʃə/

danh từ
fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.