Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferry





ferry
['feri]
danh từ
bến phà
phà
(pháp lý) quyền chở phà
ngoại động từ
chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay
nội động từ
qua sông bằng phà
đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)


/'feri/

danh từ
bến phà
phà
(pháp lý) quyền chở phà

ngoại động từ
chở (phà)
chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay

nội động từ
qua sông bằng phà
đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ferry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.