Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferret



/'ferit/

danh từ

dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải

(động vật học) chồn sương, chồn furô

người tìm kiếm, người mật thám

nội động từ

đi săn bằng chồn sương

    to go ferreting đi săn bằng chồn sương

tìm kiếm, tìm bới, lục lọi

ngoại động từ

săn (thỏ) bằng chồn sương

( out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ferret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.