Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fenny




fenny
['feni]
tính từ
(thuộc) đầm lầy; lầy
có nhiều đầm lầy


/'feni/

tính từ
(thuộc) đầm lầy; lầy
có nhiều đầm lầy

Related search result for "fenny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.