Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
felt



/felt/

danh từ

nỉ, phớt

(định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt

    felt hat mũ phớt

ngoại động từ

kết lại thành nỉ; kết lại với nhau

bọc bằng nỉ

nội động từ

kết lại, bết xuống

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "felt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.