Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feasible




feasible
['fi:zəbl]
tính từ
có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi
a feasible scheme
kế hoạch có thể thực hiện được
land feasible for cultivation
đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được



cho phép; có thể thực hiện được
physically f. thực hiện cụ thể được

/'fi:zəbl/

tính từ
có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
a feasible scheme kế hoạch có thể thực hiện được
land feasible for cultivation đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
tiện lợi
có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feasible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.