Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fawn



/fɔ:n/

tính từ

nâu vàng

danh từ

(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)

màu nâu vàng

!in fawn

có mang (hươu, nai)

động từ

đẻ (hươu, nai)

nội động từ

vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)

xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)

    to fawn upon (on) somebody bợ đỡ ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fawn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.