Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatigue-duty


/fə'ti:g'dju:ti/

danh từ, (quân sự)
công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)

Related search result for "fatigue-duty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.