Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fathomless




fathomless
['fæðəmlis]
tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được


/'fæθəmlis/

tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được

Related search result for "fathomless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.