Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarly




familiarly
[fə'miljəli]
phó từ
thân mật; thân tình
to greet someone familiarly
tiếp đón ai một cách thân mật


/fə'miljəli/

phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.