Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falling



    Chuyên ngành kỹ thuật
hạ thấp
sự giảm
sự hạ thấp
sự rơi
sự sụt
sự sụt đất
sụp đổ
sụt lở
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự giảm xuống
    Chuyên ngành kỹ thuật
hạ thấp
sự giảm
sự hạ thấp
sự rơi
sự sụt
sự sụt đất
sụp đổ
sụt lở
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự giảm xuống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.