Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falcated




falcated
['fælkeitid]
tính từ
(thiên văn học) hình lưỡi liềm


/'fælkeitid/

tính từ
(thiên văn học) hình lưỡi liềm

Related search result for "falcated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.