Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faith



/feiθ/

danh từ

sự tin tưởng, sự tin cậy

    to oin one's faith upon something tin tưởng vào cái gì

niềm tin

vật làm tin, vật bảo đảm

    on the faith of tin vào

lời hứa, lời cam kết

    to pledge (give) one's faith hứa, cam kết

    to break (violate) one's faith không giữ lời hứa

sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực

    good faith thiện ý

    bad faith ý xấu, ý muốn lừa lọc

!punic faith

sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.