Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-winker




eye-winker
['aiwiηkə]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) eyelash
vật vướng vào làm chớp mắt


/'aiwiɳkə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) eyelash
vật vướng vào làm chớp mắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.