Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extramural




extramural
[,ekstrə'mjuərəl]
tính từ
ở ngoài thành phố, ở ngoại thành
ngoài trường đại học
extramural classes (courses)
lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)


/'ekstrə'mʌndein/

tính từ
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...)
ngoài trường đại học
extramural classes (courses) lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.