Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expostulation




expostulation
[iks,pɔstju'lei∫n]
danh từ
sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái


/iks,pɔstju'leiʃn/

danh từ
sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.