Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
experiential




experiential
[iks,piəri'en∫əl]
tính từ
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa


/iks,piəri'enʃəl/

tính từ
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

Related search result for "experiential"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.