Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exenteration




exenteration
[ek,sentə'rei∫n]
danh từ
sự moi ruột ((nghĩa bóng))
(y học) sự khoét cầu mắt


/ek,sentə'reiʃn/

danh từ
sự moi ruột ((nghĩa bóng))
(y học) sự khoét cầu mắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.