Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excerption




excerption
[ek'sə:p∫n]
danh từ
sự trích, sự trích dẫn
tập bài trích, tuyển tập bài trích


/ek'sə:pʃn/

danh từ
sự trích, sự trích dẫn
tập bài trích, tuyển tập bài trích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excerption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.