Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exalted




tính từ
phấn khởi; cao hứng
cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng



exalted
[eg'zɔ:lt]
tính từ
phấn khởi; cao hứng
cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng


Related search result for "exalted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.