Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolution





evolution
[,i:və'lu:∫n]
danh từ
sự tiến triển (tình hình...)
sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution
thuyết tiến hoá
sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
sự phát ra (sức nóng, hơi...)
sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận



sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

/,i:və'lu:ʃn/

danh từ
sự tiến triển (tình hình...)
sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution thuyết tiến hoá
sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
sự phát ra (sức nóng, hơi...)
sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evolution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.