Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evil



/'i:vl/

tính từ

xấu, ác, có hại

    of evil repute có tiếng xấu

    an evil tongue ác khẩu

    an evil eye cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

!the Evil One

(xem) one

danh từ

cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ

    to speak evil of someone nói xấu ai

    to choose the less of two evils giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn

(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.