Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
everlastingness




everlastingness
[,evə'lɑ:stiηnis]
danh từ
tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt
sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt


/,evə'lɑ:stiɳnis/

danh từ
tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt
sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.