Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evade




evade
[i'veid]
ngoại động từ
tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
to evade the police, an attack, an enemy
tránh khỏi cảnh sát, một trận đánh, một kẻ thù
lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
to evade military service
trốn nghĩa vụ quân sự
to evade capture by the police
trốn tránh sự lùng bắt của cảnh sát
the policeman evaded all the difficult questions
viên cảnh sát lảng tránh tất cả các câu hỏi khó


/i'veid/

ngoại động từ
tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
vượt quá (sự hiểu biết...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.